CÔNG TY TNHH DELOITTE VIỆT NAM

Tên tiếng Anh:
DELOITTE VIETNAM CO., LTD
Xếp hạng VNR500:
445(B2/2022)
Mã số thuế:
0100112500
Mã chứng khoán:
Chưa niêm yết
Trụ sở chính:
Tầng 12 - Vinaconex Tower - 34 Đường Láng Hạ - Phường Láng Hạ - Quận Đống Đa - TP. Hà Nội
Tel:
024-62883568
Fax:
024-62885678
Email:
deloittevietnam@deloitte.com
Năm thành lập:
1991
Ngành nghề:

Giới thiệu

In Vietnam, Deloitte delivers value added services including Tax, Financial Advisory, Enterprise Risk Management, Consulting, Audit and Professional Training. Striving for the standard of excellence by being always one step ahead, Deloitte Vietnam is dedicated to providing superior client service with professional objectivity and to working diligently to preserve the trust of clients. Our client service teams help create powerful business solutions for local and multinational companies and organizations. This integrated approach combines insight and innovation from multiple disciplines with business knowledge and industry expertise to help our clients exceed their expectations.

Ban lãnh đạo

Chức vụ Họ và tên
Tổng Giám đốc Phạm Văn Thinh

Hồ sơ lãnh đạo

Phạm Văn Thinh
Họ và tên
Phạm Văn Thinh
Chức vụ
Tổng giám đốc
Quê quán

Quá trình học tập

Chưa có thông tin

Quá trình công tác

Chưa có thông tin

Bạn cần đăng nhập để xem được thông tin

Vốn điều lệ

Bạn phải là thành viên để xem được thông tin

QUY MÔ VÀ HOẠT ĐỘNG SXKD

Quy mô công ty

Tổng tài sản (Tỷ VND)

A10 (Dưới 100 tỷ) A9 (100 - 200 tỷ) A8 (200 - 400 tỷ) A7 (400 - 600 tỷ) A6 (600 - 800 tỷ)
A5 (800 - 1000 tỷ) A4 (1000 - 1500 tỷ) A3 (1500 - 2000 tỷ) A2 (2000 - 2500 tỷ) A1 (Trên 2500 tỷ)

Vốn chủ sở hữu (Tỷ VND)

E10 (Dưới 100 tỷ) E9 (100 - 200 tỷ) E8 (200 - 400 tỷ) E7 (400 - 600 tỷ) E6 (600 - 800 tỷ)
E5 (800 - 1000 tỷ) E4 (1000 - 1500 tỷ) E3 (1500 - 2000 tỷ) E2 (2000 - 2500 tỷ) E1 (Trên 2500 tỷ)

Hoạt động kinh doanh

Doanh thu (Tỷ VND)

R10 (Dưới 100 tỷ) R9 (100 - 200 tỷ) R8 (200 - 400 tỷ) R7 (400 - 600 tỷ) R6 (600 - 800 tỷ)
R5 (800 - 1000 tỷ) R4 (1000 - 1500 tỷ) R3 (1500 - 2000 tỷ) R2 (2000 - 2500 tỷ) R1 (Trên 2500 tỷ)

Số lượng nhân viên (Người)

L10 (Dưới 100 người) L9 (100 - 200 người) L8 (200 - 400 người) L7 (400 - 600 người) L6 (600 - 800 người)
L5 (800 - 1000 người) L4 (1000 - 1500 người) L3 (1500 - 2000 người) L2 (2000 - 2500 người) L1 (Trên 2500 người)

Vị thế của doanh nghiệp trong ngành

Khả năng sinh lợi xét trong ngành

Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản

Bottom 25% 25%-m m-25% Top 25%

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu

Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu

Hệ số khả năng thanh toán hiện hành

Bottom 25% 25%-m m-25% Top 25%

Vòng quay tổng tài sản

Bosttom 25% 25%-m m-25% Top 25%

CÁC CHỈ SỐ CỤ THỂ CỦA NGÀNH

n = 7 m(ROA) = 7.22 m(ROE) = 25.52
Chưa có tin tức cho doanh nghiệp