Top 10 Công ty uy tín ngành Thức ăn chăn nuôi năm 2025

12/12/2025

Người tạo 0

Chuyên mục:

Ngày 12/12/2025, Công ty cổ phần Báo cáo Đánh giá Việt Nam (Vietnam Report) công bố Bảng xếp hạng Top 10 Công ty uy tín ngành Thức ăn chăn nuôi năm 2025. Lễ công bố sẽ chính thức diễn ra vào ngày 08/01/2026 tại Nhà hát Hồ Gươm, TP. Hà Nội.

Top 10 Công ty uy tín ngành Thức ăn chăn nuôi được xây dựng dựa trên nguyên tắc khoa học và khách quan. Các công ty được đánh giá, xếp hạng dựa trên 3 tiêu chí chính: (1) Năng lực tài chính thể hiện trên báo cáo tài chính năm gần nhất; (2) Uy tín truyền thông được đánh giá bằng phương pháp Media Coding - mã hóa các bài viết về công ty trên các kênh truyền thông có ảnh hưởng; (3) Khảo sát đối tượng nghiên cứu và các bên liên quan được thực hiện trong tháng 10-11/2025.

 

Nguồn: Vietnam Report, tháng 12/2025

Thị trường phục hồi – tín hiệu khởi sắc sau giai đoạn suy giảm

Sau hai năm liên tiếp chịu áp lực suy giảm do đứt gãy chuỗi cung ứng toàn cầu và chi phí đầu vào leo thang, sản lượng thức ăn chăn nuôi (TACN) đã ghi nhận dấu hiệu phục hồi rõ rệt trong năm 2024. Theo báo cáo của Cục Chăn nuôi và Thú y (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), sản lượng TACN công nghiệp năm 2024 ước đạt 21,5 triệu tấn tăng 3,4% so với cùng kỳ. Mặc dù chưa thể đưa ngành quay trở lại mức đỉnh cao 21,9 triệu tấn của năm 2021, nhưng con số này mang ý nghĩa quan trọng trong việc xác nhận xu hướng thị trường đã vượt qua giai đoạn khó khăn nhất để tiến vào quỹ đạo hồi phục hình chữ U. Theo đó, Việt Nam tiếp tục giữ vững vị trí Top 8 thị trường TACN lớn nhất thế giới, đồng thời là quốc gia có nền công nghiệp chăn nuôi đang chuyển dịch nhanh sang mô hình quy mô lớn, an toàn sinh học và ứng dụng công nghệ cao.

Hình 1

 

Nguồn: Vietnam Report tổng hợp số liệu từ Cục Chăn nuôi và Thú y

Sự phục hồi của thị trường TACN gắn liền với nhịp tăng nhu cầu chăn nuôi trong nước, đặc biệt là ở lĩnh vực gia cầm - phân khúc vốn chịu tác động mạnh từ giá thức ăn nhưng lại có tốc độ hồi phục nhanh sau khi sức mua thịt, trứng và thực phẩm chế biến trở lại ổn định. Mặt khác, sự ổn định trong kiểm soát dịch bệnh, cộng hưởng với tác động lan tỏa của phục hồi tiêu dùng nội địa, đang tạo điều kiện để người chăn nuôi tái đàn, kéo theo nhu cầu TACN trong nước tăng đều hơn so với năm trước.

Song song với diễn biến cung – cầu nội địa, bức tranh thương mại TACN và nguyên liệu năm 2025 ghi nhận những biến động đáng chú ý, cho thấy mức độ hội nhập ngày càng sâu của ngành TACN Việt Nam vào chuỗi cung ứng khu vực. Theo thống kê sơ bộ của Cục Hải quan, xuất khẩu nhóm hàng thức ăn gia súc và nguyên liệu 11 tháng năm 2025 đạt hơn 1,2 tỷ USD, tăng 36,5% so với cùng kỳ. Trung Quốc tiếp tục là thị trường tăng trưởng ấn tượng nhất, chiếm 45,3% tổng kim ngạch (tương đương 582 triệu USD), tăng 54,7%; theo sau là Campuchia (13,0%, tăng 43,2%) và Malaysia (104 triệu USD, tăng 12,7%), vượt Hoa Kỳ để trở thành thị trường xuất khẩu lớn thứ ba. Ở chiều ngược lại, nhập khẩu TACN và nguyên liệu 11 tháng năm 2025 đạt gần 4,2 tỷ USD, giảm 5,7% so với cùng kỳ năm 2024. Argentina duy trì vai trò là nhà cung cấp lớn nhất với 1,6 tỷ USD (tăng 3,1%), trong khi nhập khẩu từ Hoa Kỳ và Brazil giảm lần lượt 17,0% và 18,4%, cho thấy sự điều chỉnh chiến lược trong nguồn cung nguyên liệu của các doanh nghiệp TACN Việt Nam.

Mặc dù kim ngạch nhập khẩu nguyên liệu TACN đã ghi nhận xu hướng giảm nhẹ trong năm 2025, song cấu trúc phụ thuộc mang tính hệ thống của ngành là dựa vào nguyên liệu nhập khẩu, với hơn 65% nguyên liệu thô và hơn 90% thức ăn bổ sung. Tình trạng này không chỉ làm gia tăng mức độ dễ tổn thương trước các cú sốc giá cả toàn cầu, đứt gãy chuỗi cung ứng và biến động tỷ giá, mà còn tạo áp lực liên tục lên biên lợi nhuận của doanh nghiệp trong ngành.

Ba thách thức cấu trúc định hình ngành TACN năm 2025

Bước sang năm 2025, dù nền tảng vĩ mô có dấu hiệu khởi sắc, nhưng các doanh nghiệp trong ngành TACN lại phải đối diện với những “cơn gió ngược” có cường độ mạnh hơn và tính chất khốc liệt hơn nhiều so với giai đoạn trước. Thống kê từ khảo sát doanh nghiệp và chuyên gia trong ngành, ngành TACN phải đối mặt với ba nhóm rủi ro mang tính cấu trúc, có sức chi phối lớn nhất tới hoạt động sản xuất – kinh doanh và triển vọng tăng trưởng của toàn ngành.

Áp lực cạnh tranh nội ngành và sự phân hóa FDI – nội địa

Khó khăn trực tiếp đến từ nội ngành ngày càng gia tăng khi mà thị trường duy trì số lượng doanh nghiệp hoạt động là hơn 260 doanh nghiệp, trong đó các doanh nghiệp FDI liên tục giữ trên 60% sản lượng TACN công nghiệp trong nhiều năm. Với thế mạnh từ công nghệ, vốn và năng lực quản trị, nhóm doanh nghiệp quy mô lớn, đặc biệt là các doanh nghiệp FDI, đã tạo áp lực cạnh tranh đáng kể đối với doanh nghiệp nội địa, nhất là các đơn vị nhỏ và vừa. Sự phân hóa rõ rệt trong cấu trúc thị trường cùng xu hướng nâng cao tiêu chuẩn sản xuất khiến các doanh nghiệp buộc phải tăng cường đầu tư đổi mới cả về chất lượng lẫn năng lực sản xuất, nhằm duy trì khả năng cạnh tranh trong bối cảnh ngành ngày càng phát triển theo hướng tập trung và chuyên môn hóa cao.

Tác động của biến đổi khí hậu, thiên tai và dịch bệnh

Năm 2025 ghi nhận những đợt lũ lớn xuất hiện trên diện rộng với mức độ bất thường cho thấy các quy luật khí tượng truyền thống đang bị phá vỡ, phản ánh rõ nét xu hướng thời tiết ngày càng cực đoan. Tác động của khí hậu cực đoan tạo ra hai tầng ảnh hưởng. Tầng thứ nhất là thiệt hại trước mắt: hàng trăm nghìn gia súc, gia cầm bị chết trong thiên tai, kéo nhu cầu TACN giảm mạnh theo khu vực. Tầng thứ hai là tác động kéo dài: môi trường ô nhiễm hậu lũ thúc đẩy mầm bệnh phát tán mạnh. Theo số liệu từ Cục Chăn nuôi và Thú y, lũy kế đến tháng 11 năm 2025 cả nước ghi nhận 48 ổ dịch cúm gia cầm tại 15 địa phương và 2.495 ổ dịch tả lợn châu Phi tại 34 địa phương khiến hơn 104 nghìn con gia cầm và 1,2 triệu con lợn buộc phải tiêu hủy. Không chỉ ảnh hưởng riêng lẻ từng trang trại, rủi ro khí hậu – dịch bệnh mang tính hệ thống, bởi nó dẫn tới thay đổi trong phân bố vùng chăn nuôi, chi phí bảo hiểm, chi phí an toàn sinh học và chiến lược tái đàn toàn ngành. Trong bối cảnh đó, việc hoàn thiện cơ chế hỗ trợ tiêu hủy và bồi thường thiệt hại dịch bệnh – theo các chính sách hiện hành và đang được đề xuất – được doanh nghiệp đánh giá là điểm sáng góp phần hạn chế hành vi bán chạy, tăng minh bạch dữ liệu và giảm rủi ro lan truyền.

Yếu tố vĩ mô: Tỷ giá, lạm phát, bất ổn kinh tế – chính trị toàn cầu và chính sách thuế GTGT mới

Trong khảo sát doanh nghiệp và chuyên gia do Vietnam Report thực hiện, nhóm rủi ro thuộc về môi trường vĩ mô được đánh giá có tác động rộng nhất và khó kiểm soát nhất đối với ngành TACN năm 2025. Nếu hai thách thức đầu (cạnh tranh nội ngành và khí hậu – dịch bệnh) ảnh hưởng trực tiếp đến vận hành và thị phần, thì nhóm rủi ro vĩ mô lại âm thầm bào mòn biên lợi nhuận, khiến doanh nghiệp luôn ở trạng thái bị động trong bài toán chi phí.

Tỷ giá USD/VND và áp lực chi phí đầu vào

Với 65% nguyên liệu TACN phải nhập khẩu, mọi dao động tỷ giá đều lập tức “thấm” trực tiếp vào giá vốn. Năm 2025, USD/VND duy trì mức tăng quanh 3–3,5%, trong khi chi phí logistics, cước vận tải và phí bảo hiểm hàng hải tiếp tục neo cao do bất ổn thương mại và địa chính trị toàn cầu. Ngay cả khi giá ngô, đậu tương hay lúa mì thế giới hạ nhiệt, các doanh nghiệp và chuyên gia trong khảo sát đều khẳng định tỷ giá cao đã triệt tiêu phần lớn lợi ích này, khiến giá thành tại cảng Việt Nam không thể giảm tương ứng. Đây chính là nguyên nhân cốt lõi của “nghịch lý giá nguyên liệu giảm nhưng giá TACN không thể giảm”.

Rủi ro lạm phát và mặt bằng chi phí mới

Trong bối cảnh nhiều nền kinh tế lớn tiếp tục duy trì chính sách thắt chặt tiền tệ, nguy cơ lạm phát quay trở lại gây sức ép lên chi phí sản xuất, logistics và lãi suất vay vốn. Khảo sát Vietnam Report cho thấy doanh nghiệp TACN lo ngại lạm phát không chỉ vì chi phí tăng, mà vì nó làm xói mòn sức mua của người chăn nuôi, tác động trực tiếp đến nhu cầu thị trường.

Bất ổn kinh tế – chính trị toàn cầu: Rủi ro lan tỏa và khó dự báo

Xung đột địa chính trị, đứt gãy chuỗi cung ứng, chính sách bảo hộ thương mại và biến động giá hàng hóa phái sinh tiếp tục tạo ra sự bất định lớn. Các doanh nghiệp phản ánh rằng chi phí logistics và bảo hiểm biến động theo tuần, làm giảm khả năng lập kế hoạch tồn kho và dự báo dòng tiền. Nhiều doanh nghiệp cho biết bất ổn toàn cầu đang khiến chu kỳ mua nguyên liệu ngắn hơn, biên an toàn thấp hơn, và áp lực tài chính tăng mạnh.

Tác động của chính sách thuế GTGT mới đối với TACN

Luật Thuế GTGT số 48/2024/QH15 có hiệu lực từ 01/7/2025 đã tạo ra một biến số quan trọng mới đối với ngành. Trong đó, TACN thành phẩm theo luật mới thuộc đối tượng không chịu thuế GTGT, nếu đáp ứng đúng điều kiện pháp lý. Tuy nhiên, nhiều nguyên liệu làm TACN (như ngô, sắn lát, lúa mì sơ chế…) vẫn bị áp thuế GTGT 5%, do được xếp vào nhóm “nông sản sơ chế thông thường”. Điều này dẫn tới sự lệch pha thuế đầu vào – đầu ra, gây áp lực lên dòng tiền và chi phí sản xuất, đặc biệt đối với doanh nghiệp thương mại và doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs).

Nhìn tổng thể, tỷ giá tăng – lạm phát tiềm ẩn – bất ổn toàn cầu – và thuế GTGT 5% trên nguyên liệu TACN đang tạo ra một “mặt bằng chi phí mới”, có xu hướng cao hơn và khó dự báo hơn so với giai đoạn trước. Ba tác động chính bao gồm: (1) Giá vốn đầu vào bị đẩy lên, bất kể giá hàng hóa quốc tế giảm; (2) Dòng tiền doanh nghiệp bị siết chặt, đặc biệt với doanh nghiệp nội địa; (3) Giá bán TACN khó giảm, gây áp lực kép lên người chăn nuôi và toàn chuỗi cung ứng. Đây chính là nhóm rủi ro mang tính nền tảng, ảnh hưởng đến mọi quyết định chiến lược của doanh nghiệp TACN năm 2025-từ giá bán, công thức sản phẩm, đến dự trữ nguyên liệu, kế hoạch nhập khẩu và năng lực cạnh tranh dài hạn.

Ba động lực chuyển đổi sâu ngành TACN

Những thách thức cấu trúc của năm 2025 không chỉ làm gia tăng áp lực vận hành mà còn tái định vị toàn bộ mô hình cạnh tranh của ngành TACN. Dữ liệu khảo sát của Vietnam Report cho thấy phần lớn doanh nghiệp nhận thức rằng chu kỳ tăng trưởng tiếp theo sẽ không còn dựa trên mở rộng công suất hay tối ưu chi phí truyền thống, mà phụ thuộc vào ba động lực chuyển đổi sâu gồm: công nghệ số – ESG – và dịch chuyển sang phân khúc sản phẩm giá trị cao. Ba động lực này liên kết chặt chẽ với nhau, tạo thành trục nâng cấp năng lực cạnh tranh mới, nơi doanh nghiệp muốn trụ vững buộc phải chuyển đổi toàn diện thay vì cải thiện cục bộ.

Động lực chuyển đổi đầu tiên là công nghệ số, vốn đã bước sang giai đoạn 2.0 khi các doanh nghiệp hiểu rằng tự động hóa phần cứng chỉ giải quyết được một phần của bài toán hiệu suất. Bước tiến quan trọng của năm 2024–2025 là việc tích hợp dữ liệu vào chuỗi vận hành thông qua các nền tảng ERP/MES, công nghệ dinh dưỡng chính xác và đặc biệt là ứng dụng AI trong dự báo giá nguyên liệu. Trong một thị trường mà tỷ giá, giá hàng hóa phái sinh và logistics biến động theo ngày, năng lực phân tích dữ liệu trở thành “tài sản chiến lược”, quyết định khả năng tối ưu tồn kho, thời điểm nhập khẩu và biên lợi nhuận cuối cùng. Các doanh nghiệp tiên phong đang xây dựng kiến trúc dữ liệu trung tâm, chuẩn hóa quy trình và giảm phụ thuộc vào nhà cung cấp công nghệ, bởi rủi ro “vendor lock-in” không chỉ làm tăng chi phí vận hành mà còn hạn chế quyền sở hữu dữ liệu-yếu tố sống còn trong cuộc cạnh tranh bằng thuật toán.

Hình 2

 

Nguồn: Vietnam Report, Khảo sát doanh nghiệp ngành TACN, tháng 10-11/2025

Động lực thứ hai đến từ ESG, vốn đã vượt khỏi vai trò một tiêu chuẩn truyền thông để trở thành “giấy thông hành” bắt buộc cho mọi doanh nghiệp tham gia chuỗi giá trị chăn nuôi – thực phẩm. Sự đồng thời xuất hiện của các yêu cầu pháp lý trong nước — từ QCVN 62 (phiên bản sửa đổi dự kiến áp dụng 2025) về nước thải chăn nuôi đến quy định của Luật Chăn nuôi về khoảng cách an toàn và chuyển dịch cơ sở ra khỏi khu dân cư — cùng với các tiêu chuẩn quốc tế như EUDR, đang tạo ra một áp lực chuyển đổi chưa từng có đối với doanh nghiệp TACN. Không chỉ dừng lại ở việc đầu tư hệ thống xử lý môi trường đạt chuẩn cao hơn, doanh nghiệp còn phải minh bạch hóa dòng chảy nguyên liệu theo tiêu chuẩn quốc tế, đặc biệt với các mặt hàng có rủi ro phá rừng như ngô và đậu tương. Trong bối cảnh đó, ESG trở thành ranh giới phân định giữa doanh nghiệp đủ khả năng duy trì hợp đồng FDI và tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu với những đơn vị đứng ngoài cuộc chơi. Các mô hình kinh tế tuần hoàn 4F (Feed – Farm – Food – Fertilizer) nổi lên như hướng đi tất yếu, vừa giảm chi phí vận hành, vừa đáp ứng yêu cầu môi trường, vừa tạo nguồn thu mới từ năng lượng tái tạo và tái sử dụng chất thải.

Động lực thứ ba là sự chuyển dịch chiến lược từ cạnh tranh theo sản lượng sang cạnh tranh theo chất lượng. Khi biên lợi nhuận phân khúc phổ thông ngày càng bị bào mòn bởi tỷ giá, thuế GTGT đầu vào và cạnh tranh từ doanh nghiệp FDI, các doanh nghiệp TACN nội địa buộc phải hướng đến những sản phẩm có giá trị gia tăng cao hơn, đòi hỏi kỹ thuật phối trộn tinh vi và quy trình kiểm nghiệm khắt khe. Xu hướng này không chỉ xuất phát từ áp lực chi phí mà còn được thúc đẩy mạnh mẽ bởi sự thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng cuối cùng.

Theo khảo sát người tiêu dùng ngành thực phẩm – đồ uống thực hiện tháng 08/2025 của Vietnam Report, có tới 98,6% người được hỏi khẳng định họ đặt vấn đề an toàn thực phẩm lên hàng đầu khi lựa chọn sản phẩm tiêu dùng. Mặc dù người tiêu dùng không trực tiếp mua thức ăn chăn nuôi, nhưng kỳ vọng ngày càng cao về an toàn – minh bạch – truy xuất nguồn gốc đã tạo nên một làn sóng áp lực lan ngược mạnh mẽ dọc theo toàn bộ chuỗi giá trị thực phẩm. Đây là bước ngoặt quan trọng, đánh dấu sự chuyển dịch từ mô hình tiêu dùng “giá rẻ là ưu tiên” sang mô hình “an tâm là điều kiện tiên quyết”. Trước áp lực này, các doanh nghiệp TACN buộc phải tái cấu trúc quy trình sản xuất, siết chặt quản trị chất lượng, áp dụng công nghệ truy xuất và công bố báo cáo bền vững với mức độ minh bạch ngày càng cao nhằm duy trì niềm tin và bảo vệ vị thế trong chuỗi cung ứng.

Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 01-183:2024/BNNPTNT quy định giới hạn tối đa cho phép hàm lượng độc tố nấm mốc, kim loại nặng và vi sinh vật trong thức ăn chăn nuôi – một bước nâng cấp tiêu chí an toàn kỹ thuật so với quy chuẩn trước đây. Yêu cầu này không chỉ là tiêu chí tuân thủ pháp luật, mà về bản chất còn tạo áp lực thị trường buộc doanh nghiệp đầu tư hệ thống kiểm nghiệm hiện đại và kiểm soát chất lượng xuyên suốt nhằm đảm bảo an toàn cho vật nuôi và chuỗi cung ứng thực phẩm. Trong bối cảnh đó, các phân khúc TACN như hữu cơ, TACN sinh học, thức ăn tăng cường miễn dịch và công thức chuyên biệt theo giai đoạn phát triển của vật nuôi trở thành điểm hội tụ chiến lược, nơi doanh nghiệp vừa đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao của thị trường về an toàn – minh bạch, vừa bảo vệ biên lợi nhuận trước biến động chi phí đầu vào.

Tổng thể, ba động lực này đang tái định nghĩa năng lực cạnh tranh cốt lõi của ngành TACN Việt Nam. Trong khi giai đoạn trước ưu tiên mở rộng công suất và tối ưu dây chuyền, giai đoạn mới đòi hỏi doanh nghiệp phải nâng cấp đồng thời ba tầng: nền tảng công nghệ, chuẩn ESG, và giá trị sản phẩm. Đây không chỉ là xu hướng, mà là quá trình chuyển đổi sâu sắc mang tính tất yếu, quyết định vị thế của doanh nghiệp trong chu kỳ tăng trưởng tiếp theo của thị trường TACN cũng như khả năng hội nhập vào chuỗi giá trị nông nghiệp toàn cầu.

Kịch bản triển vọng và chiến lược thích ứng của doanh nghiệp TACN năm 2026

Trong bối cảnh năm 2025 được xem là giai đoạn “hồi phục có chọn lọc” sau những cú kéo dài từ dịch bệnh và biến động thị trường, tâm lý doanh nghiệp ngành TACN đã chuyển dịch theo hướng lạc quan thận trọng. Khảo sát của Vietnam Report cho thấy 46,1% doanh nghiệp tin rằng triển vọng ngành năm 2026 sẽ khả quan hơn; 30,8% dự báo ngành duy trì ổn định; và 23,1% cho rằng môi trường kinh doanh sẽ khó khăn hơn.

Hình 3

Nguồn: Vietnam Report, Khảo sát doanh nghiệp ngành TACN, tháng 10-11/2025

Đối với thủy sản, dù kim ngạch xuất khẩu trong 11 tháng đầu năm 2025 tăng so với cùng kỳ, triển vọng năm 2026 lại trở nên thận trọng khi ngành sẽ phải đối mặt hai rào cản lớn. Thứ nhất, Đạo luật Bảo vệ Động vật có vú biển (MMPA) của Hoa Kỳ sẽ chính thức có hiệu lực từ ngày 1/1/2026, làm gia tăng yêu cầu tuân thủ và có thể hạn chế cơ hội tiếp cận đối với một số nhóm sản phẩm. Thứ hai, mức thuế đối ứng cơ sở 20,0% áp dụng từ ngày 5/10/2025 tiếp tục gây sức ép cạnh tranh của doanh nghiệp Việt Nam. Trong bối cảnh đó, khảo sát Vietnam Report ghi nhận 38,4% doanh nghiệp dự báo nhu cầu thức ăn thủy sản sẽ giảm trong năm 2026, trong khi khi tỷ lệ kỳ vọng nhu cầu giữ nguyên và tăng lên bằng nhau (30,8%).

Hình 4

Nguồn: Vietnam Report, Khảo sát doanh nghiệp ngành TACN, tháng 10-11/2025

Ngược lại, chăn nuôi gia súc cho thấy tín hiệu phục hồi rõ nét. Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, sản lượng thịt lợn hơi năm 2025 ước đạt hơn 5,3 triệu tấn, tăng gần 2% so với năm trước. Giá lợn hơi duy trì xu hướng tăng cuối năm và chuẩn bị bước vào giai đoạn nhu cầu cao dịp Tết Nguyên đán, tạo điều kiện thuận lợi để các trang trại và doanh nghiệp tái đàn. Tuy nhiên, thách thức về dinh dưỡng và kiểm soát dịch bệnh đặc biệt trong bối cảnh thời tiết diễn biến thất thường vẫn là rủi ro hiện hữu đòi hỏi tăng cường các biện pháp an toàn sinh học. Kết quả khảo sát cho thấy 53,8% doanh nghiệp kỳ vọng nhu cầu thức ăn gia súc tăng, trong khi 30,8% dự báo giảm và 15,4% cho rằng nhu cầu sẽ giữ nguyên.

Đáng chú ý, phân khúc thức ăn gia cầm được đánh giá là kịch bản tăng trưởng lạc quan nhất trong năm 2026. Từ cuối tháng 5/2025, giá các sản phẩm gia cầm đã phục hồi và duy trì đà tăng ổn định, trong khi chăn nuôi lợn chịu tác động từ dịch bệnh làm chậm tái đàn. Điều này góp phần dịch chuyển nhu cầu TACN sang nhóm gia cầm. Nhờ vậy, nhu cầu thức ăn gia cầm nổi lên như điểm sáng, với 69,2% doanh nghiệp kỳ vọng tăng trưởng, chỉ 23,1% dự báo giảm và 7,7% cho rằng nhu cầu không thay đổi.

Sự lạc quan này không dựa trên những kỳ vọng mơ hồ về thị trường, mà được củng cố bởi một nền tảng thực tế: quá trình thanh lọc khốc liệt của năm 2025 thông qua các quy định môi trường và đất đai đã loại bỏ phần lớn các năng lực sản xuất yếu kém, manh mún. Thị trường năm 2026 sẽ là sân chơi của những “người ở lại” – các doanh nghiệp và trang trại quy mô lớn đã vượt qua được bài kiểm tra khắc nghiệt về chuyển đổi số và phát triển bền vững. Mô hình tích hợp 3F (Feed - Farm - Food) sẽ được nâng cấp lên thành 4F (thêm Fertilizer - Phân bón), hoàn thiện vòng tròn kinh tế tuần hoàn, nơi các doanh nghiệp TACN không chỉ bán cám mà còn tham gia sâu vào quản trị trang trại và xử lý môi trường cùng người chăn nuôi.

Hình 5

Nguồn: Vietnam Report, Dữ liệu Media Coding các doanh nghiệp TACN, từ tháng 10/2023-9/2025

Tuy nhiên, sự phát triển về quy mô cũng đi kèm với những rủi ro phi tài chính ngày càng gia tăng, đặc biệt là trong lĩnh vực quản trị thương hiệu. Dữ liệu Media Coding giai đoạn tháng 10/2024–9/2025 phát đi tín hiệu cảnh báo đỏ khi nhóm chủ đề Hình ảnh/PR/Scandals tăng vọt từ 14,1% lên 24,7%, cho thấy dư luận hiện nay cực kỳ nhạy cảm với những vấn đề liên quan đến uy tín doanh nghiệp, từ an toàn thực phẩm, môi trường cho đến cách doanh nghiệp ứng xử với cộng đồng. Đồng thời, nhóm chủ đề Trách nhiệm xã hội cũng duy trì tỷ trọng lớn, phản ánh kỳ vọng ngày càng cao của công chúng rằng doanh nghiệp TACN không chỉ sản xuất – kinh doanh hiệu quả mà còn phải thể hiện vai trò công dân doanh nghiệp trong các hoạt động hỗ trợ cộng đồng, phát triển bền vững và bảo vệ người chăn nuôi. Trong khi đó, các nhóm chủ đề như Sản phẩm (7,7%), Quản trị (5,1%) hay Chính sách môi trường (4,0%) chỉ chiếm tỷ trọng nhỏ và ít biến động, càng khẳng định rằng thương hiệu hiện nay không còn được đánh giá dựa riêng trên chất lượng đầu ra, mà được soi chiếu một cách toàn diện trong chuỗi tác động xã hội và môi trường. Trong bối cảnh đó, một sự cố nhỏ tại trang trại hay nhà máy có thể bùng phát thành khủng hoảng truyền thông diện rộng, để lại vết sẹo thương hiệu khó phục hồi. Vì vậy, quản trị thương hiệu trong giai đoạn tới không thể chỉ là phản ứng thụ động, mà phải là một chiến lược chủ động – bao gồm minh bạch hóa thông tin, củng cố “vốn niềm tin” với công chúng, và đặc biệt là triển khai các cam kết ESG và trách nhiệm xã hội có tính xác thực, nhất quán và có thể kiểm chứng. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp TACN phải nâng cấp tư duy truyền thông từ “bảo vệ thương hiệu” sang “xây dựng lòng tin”, coi uy tín là năng lực cốt lõi chứ không phải yếu tố bổ trợ.

Năm 2026 là năm bản lề của ngành chăn nuôi bước vào giai đoạn phát triển bền vững hướng tới mục tiêu “năng suất tốt hơn, dinh dưỡng tốt hơn, môi trường tốt hơn và cuộc sống tốt hơn cho người chăn nuôi”, và trong tiến trình này ngành TACN là một phần không thể tách rời. Với vị trí mắt xích đầu vào của hệ sinh thái chăn nuôi, các doanh nghiệp TACN đã xác định rõ các nhóm giải pháp trọng tâm nhằm đảm bảo tăng trưởng bền vững.

Một là, xuất phát từ nhu cầu giảm phụ thuộc vào nguồn cung nhập khẩu vốn dễ bị ảnh hưởng bởi những yếu tố tác động từ thị trường, có đến 76,9% doanh nghiệp lựa chọn Tìm kiếm, đa dạng nhà cung cấp nguyên vật liệu với giá cạnh tranh như một giải pháp trọng tâm phát triển cho giai đoạn tới. Trước những cú sốc vĩ mô trong năm vừa qua việc chuyển dịch hướng tới mô hình chuỗi cung ứng bền vững không chỉ nhằm tối ưu hóa chi phí đầu vào mà còn giúp doanh nghiệp linh hoạt trước những rủi ro mang tính hệ thống.

Hai là, Phát triển, mở rộng sản xuất và kênh phân phối được xem là động lực quan trọng để tăng trưởng doanh thu trong năm 2026. Các doanh nghiệp dự kiến đẩy mạnh đầu tư vào công nghệ chế biến, nâng cấp cơ sở vật chất và mở rộng độ phủ thị trường, qua đó nâng cao khả năng tiếp cận khách hàng tại cả thị trường nội địa lẫn xuất khẩu.

Ba là, nhiều doanh nghiệp xác định cần Tập trung xây dựng nhóm hàng chiến lược có doanh số lớn và lợi nhuận cao, thay vì dàn trải danh mục sản phẩm. Việc tối ưu cơ cấu sản phẩm không chỉ giúp nâng cao hiệu quả kinh doanh mà còn tạo điều kiện để doanh nghiệp tăng đầu tư cho đổi mới sáng tạo, sản phẩm sạch và các dòng sản phẩm giá trị gia tăng.

Bốn là, xu hướng tiêu dùng bền vững tiếp tục định hình thị trường, thúc đẩy doanh nghiệp Nghiên cứu các sản phẩm hữu cơ, đạt tiêu chuẩn chất lượng an toàn sinh học. Đây không chỉ là hướng đi phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng mà còn góp phần nâng cao uy tín thương hiệu, tạo lợi thế cạnh tranh trong dài hạn.

Hàm ý chính sách: Kiến tạo nền tảng tăng trưởng mới

Trong bối cảnh ngành TACN bước vào giai đoạn tái cấu trúc sâu, doanh nghiệp phải đồng thời đối diện với áp lực cạnh tranh, rủi ro khí hậu – dịch bệnh và sức ép vĩ mô từ tỷ giá đến chính sách thuế. Điều này đòi hỏi một hệ thống chính sách mang tính kiến tạo, không chỉ giải quyết khó khăn trước mắt mà còn củng cố nền tảng tăng trưởng dài hạn cho toàn ngành.

Trọng tâm trước tiên là kiểm soát dịch bệnh và khôi phục đàn vật nuôi thông qua hệ thống giám sát – cảnh báo nhất quán từ địa phương đến trung ương. Chỉ khi quy mô đàn ổn định, thị trường đầu ra của TACN mới tránh được những cú “gãy cung – gãy cầu” sau thiên tai hoặc dịch bệnh, vốn là nguyên nhân gây biến động mạnh nhu cầu nguyên liệu.

Song hành với việc kiểm soát dịch bệnh, mô hình an toàn sinh học 4F (Farm – Food – Feed – Fertilizer) đang nổi lên như một hướng tái cấu trúc quan trọng. Tuy nhiên, để 4F vận hành hiệu quả, chính sách phải đồng bộ với quy hoạch và đất đai, bởi nhiều điểm nghẽn hiện nay nằm ở hạ tầng triển khai. Các quy định về khoảng cách an toàn trong Luật Chăn nuôi và định hướng chuyển dịch cơ sở nhỏ lẻ ra vùng chăn nuôi tập trung, cùng với việc dự kiến siết chặt tiêu chuẩn xả thải trong phiên bản sửa đổi của QCVN 62 (dự kiến áp dụng từ 2025), đang làm gia tăng nhu cầu về quỹ đất phù hợp. Thực tế, nhiều địa phương vẫn chưa bố trí đầy đủ vùng chăn nuôi tập trung và hệ thống xử lý môi trường đạt chuẩn. Việc đẩy nhanh công bố quy hoạch, chuẩn hóa hạ tầng xử lý chất thải và hướng dẫn cụ thể cơ chế đất đa mục đích theo Nghị định 102/2024/NĐ-CP sẽ giúp doanh nghiệp tái tổ chức sản xuất, triển khai mô hình tuần hoàn và gia tăng giá trị trên mỗi đơn vị đất đai. Một tư duy quy hoạch hiện đại – kết hợp chăn nuôi công nghệ cao với nông nghiệp sinh thái, du lịch và giáo dục – không chỉ giảm gánh nặng môi trường mà còn mở ra nguồn thu mới, tăng khả năng vận hành bền vững của mô hình 4F.

Để mô hình 4F và quá trình nâng cấp của doanh nghiệp trở nên khả thi, tín dụng đóng vai trò không thể thay thế. Hiện nay, năng lực tiếp cận vốn vẫn là điểm nghẽn lớn nhất đối với các trang trại và doanh nghiệp nội địa, đặc biệt nhóm nhỏ và vừa đang gánh nhiều chi phí chuyển đổi công nghệ và tuân thủ ESG. Một cơ chế tín dụng hiệu quả cần tập trung vào khả năng chuyển đổi công nghệ, cho phép tài sản hình thành từ vốn vay-như hệ thống xử lý môi trường, dây chuyền tự động hóa, hay nhà máy chế biến phụ phẩm-được công nhận là tài sản đảm bảo. Đồng thời, tín dụng xanh cần được triển khai mạnh mẽ hơn cho các dự án tuần hoàn 4F, bởi đây là các mô hình vừa góp phần giảm phát thải, vừa nâng cao năng lực cạnh tranh dài hạn, đồng thời thu hẹp khoảng cách giữa doanh nghiệp nội địa và khối FDI.

Bổ sung cho tín dụng và quy hoạch, việc ổn định chi phí đầu vào thông qua chính sách thuế cũng đặc biệt quan trọng. Duy trì mức thuế nhập khẩu 0% theo các FTA đối với các nguyên liệu chiến lược như ngô, lúa mì và khô đậu tương sẽ tạo vùng đệm giúp doanh nghiệp chống chịu tốt hơn trước biến động tỷ giá và cước vận tải. Song song, xử lý triệt để độ lệch thuế GTGT theo Luật 48/2024/QH15 — khi nhiều nguyên liệu đầu vào chịu thuế 5% trong khi thức ăn thành phẩm thuộc diện không chịu thuế — sẽ góp phần giảm áp lực dòng tiền và chi phí tài chính, đặc biệt với các doanh nghiệp thương mại và SMEs vốn nhạy cảm về thanh khoản.

Cuối cùng, toàn bộ hệ thống chính sách chỉ thực sự phát huy hiệu quả khi đi kèm một nền tảng dữ liệu – dự báo thị trường hiện đại. Ngành TACN có độ nhạy cao với giá hàng hóa thế giới, dịch bệnh, và biến động đàn vật nuôi; vì vậy, thiếu dữ liệu cập nhật khiến doanh nghiệp khó xây dựng kế hoạch nhập khẩu, dự trữ và sản xuất. Việc thiết lập một hệ thống thống kê đồng bộ, tích hợp dữ liệu về đàn vật nuôi, sản lượng TACN, giá nguyên liệu, dịch bệnh và thương mại quốc tế sẽ giúp Nhà nước đưa ra quyết sách kịp thời hơn, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp lập chiến lược dựa trên thông tin minh bạch và độ tin cậy cao.

Nhìn tổng thể, những hàm ý chính sách này cùng hướng đến mục tiêu chung: chuyển vai trò của Nhà nước từ “giải quyết vướng mắc” sang “kiến tạo năng lực cạnh tranh dài hạn cho ngành”. Khi chi phí đầu vào được làm phẳng, dòng vốn được khai thông và không gian sản xuất được quy hoạch bài bản, ngành TACN mới có thể bước ra khỏi chu kỳ phục hồi thụ động để tiến vào giai đoạn tăng trưởng bền vững, đóng góp ổn định cho chuỗi giá trị nông nghiệp Việt Nam và đáp ứng được các tiêu chuẩn ngày càng cao của thị trường quốc tế.

Thị trường TACN đang bước vào chu kỳ phục hồi nhưng vẫn chịu sức ép lớn từ cạnh tranh nội ngành, khí hậu cực đoan, dịch bệnh, ảnh hưởng biến động tình hình kinh tế trong nước lẫn quốc tế. Năm 2026 mở ra một “năm bản lề” khi doanh nghiệp chuyển từ trạng thái ứng phó sang tái cấu trúc và hoạch định dài hạn. Những động lực tăng trưởng đến từ nhu cầu gia súc – gia cầm cải thiện, xuất khẩu một số nhóm sản phẩm khởi sắc và sự dịch chuyển mạnh mẽ về tiêu chuẩn an toàn, bền vững trong chuỗi giá trị. Với sự kết hợp giữa tín hiệu phục hồi nhu cầu, nền tảng công nghệ đang được mở rộng và quyết tâm nâng cao khả năng tự chủ trước các rủi ro hệ thống, triển vọng ngành TACN năm 2026 được định hình theo hướng tích cực nhưng thận trọng. Nếu duy trì được tốc độ chuyển đổi hiện tại, ngành hoàn toàn có cơ hội bước sang giai đoạn tăng trưởng bền vững hơn, góp phần củng cố sức chống chịu cho toàn bộ hệ sinh thái chăn nuôi Việt Nam trong trung và dài hạn.

 

Bảng xếp hạng Top 10 Công ty uy tín ngành Thức ăn chăn nuôi năm 2025 là kết quả nghiên cứu độc lập và khách quan của Vietnam Report được công bố thường niên từ năm 2020, dựa trên phương pháp Media Coding (mã hóa dữ liệu báo chí) trên truyền thông đã được Vietnam Report và các đối tác ứng dụng từ năm 2012, kết hợp nghiên cứu chuyên sâu các ngành trọng điểm, có tiềm năng tăng trưởng cao như: Bất động sản, Xây dựng, Công nghệ, Ngân hàng, Bảo hiểm, Thực phẩm – Đồ uống, Bán lẻ...

Phương pháp nghiên cứu phân tích truyền thông để đánh giá uy tín của các công ty dựa trên học thuyết Agenda Setting về sự ảnh hưởng, tác động của truyền thông đại chúng đến cộng đồng và xã hội được 2 giáo sư Maxwell McCombs và Donald L. Shaw chính thức công bố vào năm 1968, được Vietnam Report và các đối tác hiện thực hóa và áp dụng. Theo đó, Vietnam Report đã sử dụng phương pháp Branch Coding (đánh giá hình ảnh của công ty trên truyền thông) để tiến hành phân tích uy tín của doanh nghiệp thức ăn chăn nuôi tại Việt Nam.

Vietnam Report tiến hành mã hóa (coding) các bài báo viết về các doanh nghiệp thức ăn chăn nuôi được đăng tải trên các đầu báo, kênh có ảnh hưởng tại Việt Nam trong thời gian từ tháng 10/2024 đến tháng 9/2025, đánh giá theo ở cấp độ câu chuyện (story – level) về 24 khía cạnh hoạt động cụ thể của các công ty từ sản phẩm, kết quả kinh doanh, thị trường... tới các hoạt động và uy tín của lãnh đạo công ty. Các thông tin được lựa chọn để mã hóa (coding) dựa trên 2 nguyên tắc cơ bản: Tên công ty xuất hiện ngay trên tiêu đề của bài báo, hoặc tin tức về công ty được đề cập tối thiểu chiếm 5 dòng trong bài báo, đây được gọi là ngưỡng nhận thức – khi thông tin được đánh giá là có giá trị phân tích. Các thông tin được đánh giá ở các cấp độ: 0: Trung lập; 1: Tích cực; 2: Khá tích cực; 3: Không rõ ràng; 4: Khá tiêu cực; 5: Tiêu cực. Tuy nhiên, thống kê lại, nhóm nghiên cứu đưa ra 3 cấp bậc để đánh giá cuối cùng, bao gồm: Trung lập (gồm 0 và 3), tích cực (1 và 2), và tiêu cực (4 và 5).

Những nhận định trong thông cáo mang tính tổng quát và tham khảo cho các doanh nghiệp, đối tác; không phải nhận định cá nhân và không phục vụ mục đích hay nhu cầu của bất cứ nhà đầu tư cụ thể nào. Do đó, các bên liên quan nên cân nhắc kỹ tính phù hợp của các thông tin trên trước khi sử dụng để đưa ra quyết định đầu tư và hoàn toàn chịu trách nhiệm trong việc sử dụng các thông tin đó.

Lễ công bố Top 10 Công ty uy tín ngành Thức ăn chăn nuôi năm 2025 sẽ được tổ chức vào ngày 08 tháng 01 năm 2026 tại Nhà hát Hồ Gươm, TP. Hà Nội.

Mọi chi tiết xin vui lòng truy cập website của Ban Tổ chức: https://toptenvietnam.vn/.

 

Vietnam Report

  


Bình Luận (0)



Gửi bình luận

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *